Total Activity (TA) trong Mật Ong Là Gì?
Total Activity (TA) là chỉ số đo tổng khả năng kháng khuẩn của mật ong, phản ánh khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Chỉ số TA càng cao, hiệu quả kháng khuẩn của mật ong càng lớn. Các loại mật ong có TA từ 10+ trở xuống thường có đặc tính kháng khuẩn nhẹ, hỗ trợ sức khỏe con người. Đặc biệt, mật ong có TA trên 30+ được coi là cực kỳ hiếm, có khả năng kháng khuẩn mạnh tương đương với thuốc đặc trị nhưng không gây tác dụng phụ.

Cách Tính Total Activity (TA) Trong Mật Ong
TA bao gồm hai loại hoạt tính kháng khuẩn chính:
- Hoạt tính Peroxide (PA)
- Hoạt tính Non-Peroxide (NPA)
1. Hoạt tính Peroxide (PA)
PA là khả năng kháng khuẩn tự nhiên do enzyme glucose oxidase (GO) tạo ra, sản sinh hydrogen peroxide giúp tiêu diệt vi khuẩn. Khi mật ong chín, enzyme này dần cạn kiệt, nhưng nếu mật ong có PA cao, enzyme GO vẫn còn dư và có thể kích hoạt lại khi tiếp xúc với nước. Mật ong PA cao có thể hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn nhẹ, bôi ngoài da hoặc pha uống giúp kháng vi khuẩn và nấm.
2. Hoạt tính Non-Peroxide (NPA)
NPA đến từ các hợp chất thực vật trong mật hoa, trong đó hợp chất mạnh nhất là methyl glyoxal (MGO). Mật ong Manuka là loại mật ong nổi tiếng với NPA cao, giúp kháng khuẩn mạnh nhưng có thể gây hại nếu dùng thường xuyên với hàm lượng cao, đặc biệt với người tiểu đường.
Mật ong có TA cao có lợi ích kháng khuẩn, kháng nấm không?
Câu trả lời là CÓ! Khi chúng ta ăn mật ong hoặc bôi lên vết thương trên da, mật ong hấp thụ nước và phản ứng PA lại bắt đầu. Điều này dẫn đến việc sản xuất từ từ nồng độ thấp của hydrogen peroxide – một chất kháng khuẩn và chống nấm mạnh mẽ, có hiệu quả hơn khi kết hợp với các tính chất kháng trùng khác của mật ong.
Mật ong Manuka có TA không?
Mật ong Manuka không được đo bằng TA, mà thay vào đó được đo bằng “Unique Manuka Factor” hoặc UMF. UMF là tên thương hiệu của NPA được sử dụng bởi một số nhà sản xuất và đóng gói mật ong Manuka.
Cách kiểm tra và so sánh UMF, NPA, và MGO
Mật ong có thể được đánh giá dựa trên hoạt tính kháng khuẩn của nó. Trong đó, chỉ số TA (Total Activity) được đo bằng phương pháp Well Diffusion Phenol Equivalent (WDPE).
Trong phương pháp này, một mẫu mật ong được pha loãng với nước (tỷ lệ từ 1:1 đến 1:3) rồi đặt vào lỗ nhỏ trên môi trường thạch chứa vi khuẩn Staphylococcus Aureus. Mật ong khuếch tán và ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Độ rộng của vùng ức chế sau 24 giờ được so sánh với vùng ức chế do phenol pha loãng tạo ra để xác định chỉ số TA.

Sự Khác Biệt Giữa UMF, NPA và MGO
Ba thuật ngữ này được sử dụng riêng cho mật ong Manuka:
- UMF (Unique Manuka Factor): Là thương hiệu đăng ký, tương đương với NPA.
- NPA (Non-Peroxide Activity): Hoạt tính kháng khuẩn không do peroxide gây ra.
- MGO (Methylglyoxal): Thành phần kháng khuẩn chính của mật ong Manuka, đo bằng mg/kg.
Mật ong Manuka gần như không có PA (Peroxide Activity), nên TA = NPA = UMF. Ban đầu, NPA được đo bằng phương pháp WDPE, nhưng hiện nay dựa vào hàm lượng MGO để xác định.
Cách Chuyển Đổi Giữa UMF và MGO
Mật ong Manuka thường có:
- UMF 5 tương đương MGO 85 mg/kg
- UMF 10 tương đương MGO 263 mg/kg
- UMF 20 tương đương MGO 829 mg/kg
- UMF 25 tương đương MGO 1200 mg/kg
Chỉ số này được tính dựa trên đường cong chuẩn từ nhiều mẫu mật ong.

Mật ong Jarrah được SellBest nhập khẩu chính hãng từ thương hiệu Forest Fresh có chỉ số TA lên tới 50+
- Mật ong Manuka có UMF >30 rất hiếm (vì vậy không có sẵn trên thị trường). Hầu hết mật ong Manuka có UMF <20.
- Giá trị MGO được tính bằng mg/kg.
- Trong một số trường hợp có enzyme catalase, mật ong PA cao có khả năng kháng khuẩn thấp hơn so với mật ong có NPA tương đương do catalase hấp thụ hầu hết peroxide trước khi nó có hiệu quả.